Characters remaining: 500/500
Translation

thần chú

Academic
Friendly

Từ "thần chú" trong tiếng Việt có nghĩamột câu hoặc một đoạn văn ngắn, thường mang tính chất bí ẩn, được sử dụng trong các nghi lễ tôn thờ, cầu nguyện hoặc trong các hoạt động tâm linh. Thần chú thường được cho sức mạnh đặc biệt, có thể giúp người niệm câu thần chú đó đạt được điều mình mong muốn hoặc giao tiếp với các thế lực siêu nhiên.

Định nghĩa:
  • Thần chú: Lời bí ẩn được sử dụng để sai khiến quỷ thần, thường liên quan đến mê tín.
dụ về cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Người ta thường niệm thần chú khi cầu nguyện để được bình an."
  2. Câu phức tạp: "Trong nhiều nền văn hóa, việc sử dụng thần chú được coi một phần quan trọng trong các nghi lễ tôn giáo, nhằm cầu khẩn sự trợ giúp từ các vị thần."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong văn hóa dân gian Việt Nam, nhiều người tin rằng việc niệm thần chú có thể xua đuổi tà ma, mang lại sức khỏe tài lộc cho gia đình."
  • "Tác dụng của các thần chú không chỉ niềm tin tâm linh còn thể hiện sự kết nối giữa con người với thế giới siêu nhiên."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Thần chú có thể được chia thành nhiều loại, như:
    • Thần chú cầu an: Dùng để cầu bình yên, sức khỏe.
    • Thần chú trừ tà: Dùng để xua đuổi tà ma, quỷ dữ.
Các từ gần giống:
  • Bùa: Một vật phẩm sức mạnh siêu nhiên, thường được sử dụng cùng với thần chú.
  • Phong thủy: Nghệ thuật sắp xếp không gian sống để thu hút năng lượng tốt, thường liên quan đến việc sử dụng thần chú.
Từ đồng nghĩa:
  • Câu thần chú: Cách gọi khác nhưng có nghĩa tương tự.
  • Lời cầu nguyện: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng cũng thể hiện ý nghĩa cầu khẩn.
Liên quan:
  • Mê tín: Hành vi tin vào những điều không cơ sở khoa học, thường liên quan đến việc sử dụng thần chú.
  • Tâm linh: Lĩnh vực nghiên cứu về những hiện tượng siêu nhiên, nơi thường xuất hiện thần chú.
  1. d. Lời bí ẩn dùng để sai khiến quỷ thần, theo mê tín. Niệm thần chú.

Similar Spellings

Words Containing "thần chú"

Comments and discussion on the word "thần chú"